Mạng WAN là gì và cách hoạt động trong thế giới mạng

ad_Centrala
Posted by ad_Centrala
8 hours ago 4 min read
Mạng WAN là gì và cách hoạt động trong thế giới mạng

Việc kết nối và chia sẻ dữ liệu từ xa trở nên cần thiết hơn bao giờ hết, đặc biệt với các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh, tập đoàn đa quốc gia, hoặc thậm chí là người dùng cá nhân làm việc từ xa. Trong bối cảnh đó, mạng WAN là một khái niệm cực kỳ quan trọng nhưng vẫn còn khá xa lạ với nhiều người. Vậy mạng WAN là gì? Nó hoạt động như thế nào? Và vì sao mạng WAN lại giữ vai trò cốt lõi trong hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại?

Thông qua bài viết này Centrala JSC sẽ mang đến cho bạn cái nhìn đầy đủ, dễ hiểu và chi tiết nhất về mạng WAN, từ định nghĩa cơ bản đến ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống và công việc.

I. Khái niệm về mạng WAN

WAN (Wide Area Network) – hay còn gọi là mạng diện rộng, là một loại mạng máy tính có khả năng kết nối các mạng con lại với nhau ở khoảng cách rất xa, có thể từ vài chục kilomet cho đến hàng ngàn kilomet, thậm chí là kết nối toàn cầu. Mạng WAN là hệ thống giúp kết nối nhiều mạng LAN (mạng cục bộ) ở những địa điểm khác nhau thành một mạng duy nhất.

Ví dụ cụ thể:
Công ty A có trụ sở tại TP. HCM và chi nhánh tại Hà Nội, Đà Nẵng. Để dữ liệu giữa các văn phòng được đồng bộ và giao tiếp giữa nhân viên được diễn ra mượt mà, công ty sẽ sử dụng mạng WAN để kết nối toàn bộ các chi nhánh lại với nhau.

II. Lịch sử và sự phát triển của mạng WAN

Khái niệm mạng WAN không mới – nó ra đời từ những năm 1970 khi các tổ chức chính phủ và quân đội cần trao đổi dữ liệu an toàn giữa các địa điểm cách xa nhau. Qua thời gian, với sự phát triển của công nghệ viễn thông, mạng WAN đã trở nên phổ biến hơn, mạnh mẽ hơn và được ứng dụng rộng rãi trong cả lĩnh vực công và tư nhân.

Ngày nay, mạng WAN hiện đại không chỉ giới hạn ở kết nối vật lý như cáp quang hay cáp đồng, mà còn bao gồm các kết nối qua vệ tinh, sóng di động (3G, 4G, 5G), VPN, và các giải pháp SD-WAN.

III. Cấu trúc hoạt động của mạng WAN

Mạng WAN bao gồm các thành phần chính như:

  • Router (bộ định tuyến): định tuyến dữ liệu giữa các mạng con.

  • Switch (bộ chuyển mạch): kết nối các thiết bị trong một mạng cục bộ.

  • Đường truyền: như cáp quang, sóng vô tuyến, vệ tinh, 4G/5G.

  • ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet): cung cấp đường truyền và cơ sở hạ tầng.

Quá trình hoạt động của mạng WAN diễn ra như sau:
Một thiết bị trong mạng LAN (ở chi nhánh A) gửi dữ liệu → router sẽ định tuyến dữ liệu đó qua đường truyền → dữ liệu đến được chi nhánh B → được chuyển đến máy đích trong mạng LAN của chi nhánh B.

qua-trinh-truyen-du-lieu-cua-mang-wan

VI. Ưu điểm và nhược điểm của mạng WAN

Ưu điểm:

  • Kết nối toàn diện: Cho phép làm việc và truy cập dữ liệu từ mọi nơi trên thế giới.

  • Tăng cường hiệu suất doanh nghiệp: Nhân viên có thể chia sẻ dữ liệu, làm việc nhóm, họp trực tuyến… mà không bị giới hạn về địa lý.

  • Tính linh hoạt cao: Dễ dàng mở rộng hệ thống khi có thêm chi nhánh hoặc khu vực cần kết nối.

  • Hỗ trợ quản lý tập trung: Dữ liệu được quản lý tập trung tại máy chủ chính, giúp dễ kiểm soát và bảo mật.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư ban đầu lớn: Do cần thiết bị chuyên dụng, đường truyền riêng.

  • Phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ mạng (ISP).

  • Tốc độ có thể chậm hơn mạng LAN, đặc biệt nếu không tối ưu băng thông hoặc bị giới hạn bởi đường truyền.

uu-nhuoc-diem-cua-mang-wan

V.  Phân biệt giữa mạng WAN, LAN và MAN

Khi tìm hiểu mạng WAN là gì, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp thêm hai khái niệm đi kèm là mạng LANmạng MAN. Đây là ba loại mạng cơ bản nhất trong hệ thống mạng máy tính, tuy nhiên nhiều người dễ nhầm lẫn vì chức năng của chúng có phần tương đồng

1. Mạng LAN (Local Area Network – mạng cục bộ):

Loại mạng được sử dụng phổ biến nhất trong đời sống hằng ngày. Bạn có thể bắt gặp nó ở nhà riêng, trong các quán café có wifi, văn phòng công ty, trường học... Điểm đặc trưng của mạng LAN là phạm vi rất nhỏ, thường chỉ trong một tòa nhà hoặc một khu vực nhất định. Các thiết bị trong mạng LAN được kết nối trực tiếp với nhau để chia sẻ file, máy in, internet... với tốc độ rất nhanh và độ trễ cực thấp.

2. Mạng MAN (Metropolitan Area Network – mạng đô thị): 

Loại mạng lớn hơn mạng LAN, thường dùng để kết nối các mạng LAN riêng lẻ trong cùng một khu vực đô thị hoặc thành phố. Bạn có thể hình dung, một trường đại học có nhiều cơ sở rải rác khắp TP. HCM, nếu muốn các cơ sở này cùng truy cập chung vào hệ thống dữ liệu thì sẽ sử dụng mạng MAN. Mạng MAN đóng vai trò như “cầu nối trung gian” giữa mạng LAN nhỏ và mạng WAN lớn hơn.

3. Mạng WAN (Wide Area Network): 

Phủ sóng ở phạm vi rất lớn, có thể lên tới toàn quốc hoặc toàn cầu. Nếu như LAN dành cho một văn phòng, MAN dành cho một thành phố thì WAN chính là giải pháp kết nối nhiều thành phố, nhiều quốc gia. Internet – thứ mà bạn đang dùng để đọc bài viết này – chính là một ví dụ điển hình và vĩ mô nhất của mạng WAN.

Một số điều cần lưu ý:

  • Càng mở rộng phạm vi, thì độ phức tạp của hệ thống mạng càng tăng, đòi hỏi thiết bị mạnh hơn và chi phí cao hơn.

  • Trong khi mạng LAN thường sử dụng router đơn giản và đường truyền nội bộ, mạng WAN lại cần thiết bị định tuyến chuyên dụng, đường truyền thuê riêng (leased line), hoặc các giải pháp VPN, SD-WAN hiện đại hơn.

phan-biet-mang-wan-lan-va-man

Vì vậy, mỗi loại mạng có vai trò riêng tùy theo nhu cầu sử dụng và quy mô của tổ chức. Nắm được sự khác biệt này sẽ giúp bạn lựa chọn giải pháp mạng phù hợp, tránh đầu tư sai lầm và tiết kiệm chi phí vận hành về lâu dài.

IV. Ứng dụng thực tế của mạng WAN

Hiểu được mạng WAN là gì không chỉ giúp chúng ta nắm vững lý thuyết, mà còn giúp hình dung rõ hơn về cách công nghệ này hiện diện trong mọi lĩnh vực của đời sống hiện đại. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất của mạng WAN trong thực tế.

1. Doanh nghiệp và tập đoàn lớn

Mạng WAN là công cụ then chốt trong việc kết nối các chi nhánh, văn phòng, nhà máy, kho hàng... nằm ở nhiều địa điểm khác nhau. Nhờ mạng WAN, các bộ phận kế toán, bán hàng, nhân sự, vận hành có thể:

  • Truy cập hệ thống phần mềm nội bộ từ xa.

  • Chia sẻ cơ sở dữ liệu lớn theo thời gian thực.

  • Họp trực tuyến thông qua video conference chất lượng cao.

  • Cập nhật dữ liệu và báo cáo kịp thời mà không cần gửi email qua lại.

Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh trải dài trên khắp đất nước hoặc toàn cầu, như ngân hàng, chuỗi cửa hàng bán lẻ, công ty logistic, hay công ty công nghệ.

2. Lĩnh vực ngân hàng – tài chính

Ngành ngân hàng là một trong những lĩnh vực ứng dụng mạng WAN mạnh mẽ và bài bản nhất. Nhờ mạng WAN, hệ thống ngân hàng có thể:

  • Đồng bộ dữ liệu tài khoản khách hàng từ chi nhánh đến trụ sở chính.

  • Thực hiện giao dịch liên ngân hàng chỉ trong vài giây.

  • Giám sát hoạt động tài chính, phòng chống gian lận theo thời gian thực.

  • Triển khai các hệ thống ATM và ứng dụng ngân hàng số một cách linh hoạt.

Nếu không có mạng WAN, việc giao dịch ngân hàng hiện đại như hôm nay sẽ gặp rất nhiều giới hạn và rủi ro bảo mật.

3. Giáo dục và đào tạo từ xa

Đặc biệt sau đại dịch COVID-19, mạng WAN đã đóng vai trò không thể thay thế trong ngành giáo dục:

  • Hỗ trợ hệ thống học online, học từ xa, lớp học ảo qua Zoom, Google Meet, Microsoft Teams,...

  • Học sinh – sinh viên có thể truy cập thư viện số, hệ thống học liệu điện tử từ bất kỳ đâu.

  • Giáo viên chấm bài, nhập điểm, gửi tài liệu, quản lý lớp học trên hệ thống nội bộ dù ở bất kỳ địa điểm nào.

Các trường đại học, trung tâm đào tạo trực tuyến hiện nay đều xây dựng hệ thống học tập dựa trên mô hình WAN để phục vụ hàng ngàn học viên trên toàn quốc.

4. Lĩnh vực y tế – bệnh viện

Mạng WAN giúp:

  • Kết nối hệ thống bệnh viện tuyến trên – tuyến dưới, chia sẻ dữ liệu bệnh án điện tử.

  • Bác sĩ từ xa có thể đọc phim chụp, xét nghiệm, hội chẩn bệnh qua video call.

  • Quản lý hồ sơ bệnh nhân, đơn thuốc, lịch sử khám chữa bệnh một cách tập trung và bảo mật.

Trong mô hình “bệnh viện thông minh”, WAN chính là xương sống công nghệ giúp các hoạt động được tối ưu, nhanh chóng và chính xác hơn.

5. Thương mại điện tử và logistics

Mạng WAN hỗ trợ các hệ thống thương mại điện tử như Shopee, Tiki, Lazada… kết nối hàng trăm trung tâm kho, điểm giao nhận, văn phòng điều phối và hàng triệu người mua – người bán.

Nhờ WAN:

  • Đơn hàng được đồng bộ hóa trong hệ thống, khách hàng có thể tra cứu dễ dàng.

  • Hệ thống vận đơn, quản lý kho, theo dõi lộ trình được cập nhật thời gian thực.

  • Dữ liệu người dùng được lưu trữ và bảo vệ tập trung tại trung tâm dữ liệu (Data Center).

6. Chính phủ, quốc phòng và an ninh quốc gia

Các cơ quan nhà nước, bộ ngành, thậm chí là hệ thống quân sự đều cần mạng WAN để:

  • Kết nối các đơn vị hành chính từ trung ương đến địa phương.

  • Triển khai dịch vụ công trực tuyến, quản lý dân cư, an sinh xã hội.

  • Trao đổi dữ liệu mật, văn bản chỉ đạo, hệ thống camera an ninh… một cách an toàn, bảo mật.

Mạng WAN trong lĩnh vực này thường đi kèm với các giao thức mã hóa cao cấp, đảm bảo thông tin không bị rò rỉ.

ung-dung-thuc-te-cua-mang-wan

Như vậy, dù bạn là một cá nhân, một doanh nghiệp nhỏ hay tập đoàn lớn – mạng WAN đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo kết nối liên tục – dữ liệu thống nhất – bảo mật tối ưu. Thế giới ngày nay sẽ không thể vận hành hiệu quả nếu thiếu đi “mạch máu công nghệ” mang tên WAN.

Mạng WAN không chỉ là công cụ kết nối – nó là nền tảng giúp thế giới phẳng hơn, công việc linh hoạt hơn, và doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn.



Blog related

Got a project? Let's talk.

We're a team of creatives who are excited about unique ideas and help fin-tech companies to create amazing identity by
crafting top-notch product.